STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 1.003423.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Người có công | |
27 | 1.002519.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | Người có công | |
28 | 1.002738.000.00.00.H56 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | Người có công | |
29 | 1.002741.000.00.00.H56 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | Người có công | |
30 | 1.002745.000.00.00.H56 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | Người có công | |
31 | 2.001157.000.00.00.H56 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | |
32 | 2.001396.000.00.00.H56 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | |
33 | 1.003057.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | Người có công | |
34 | 1.003159.000.00.00.H56 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | Người có công | |
35 | 1.002271.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | Người có công | |
36 | 1.006779.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Người có công | |
37 | 1.002305.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | Người có công | |
38 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch | |
39 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch | |
40 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch | |
41 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
42 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
43 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | |
44 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | |
45 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | |
46 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | |
47 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
48 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
49 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
50 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |